1 | GK.00562 | | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục | 2023 |
2 | GK.00563 | | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục | 2023 |
3 | GK.00564 | | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục | 2023 |
4 | GK.00565 | | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục | 2023 |
5 | GK.00566 | | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục | 2023 |
6 | GK.00567 | | Bài tập Âm nhạc 8/ Hoàng Long - Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị Thanh Vân | Giáo dục | 2023 |
7 | GK.00568 | | Bài tập Âm nhạc 8/ Hoàng Long - Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị Thanh Vân | Giáo dục | 2023 |
8 | GK.00569 | | Bài tập Âm nhạc 8/ Hoàng Long - Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị Thanh Vân | Giáo dục | 2023 |
9 | GK.00570 | | Bài tập Âm nhạc 8/ Hoàng Long - Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị Thanh Vân | Giáo dục | 2023 |
10 | GK.00571 | | Bài tập Âm nhạc 8/ Hoàng Long - Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị Thanh Vân | Giáo dục | 2023 |
11 | GK.00708 | Hoàng Long (T c b kiêm cb) | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị Thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GK.00709 | Hoàng Long (T c b kiêm cb) | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị Thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GK.00710 | Hoàng Long (T c b kiêm cb) | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị Thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.00711 | Hoàng Long (T c b kiêm cb) | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị Thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.00712 | Hoàng Long (T c b kiêm cb) | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị Thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GV.00072 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
17 | GV.00073 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
18 | GV.00074 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
19 | GV.00146 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
20 | GV.00147 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
21 | GV.00148 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
22 | GV.00149 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
23 | GV.00297 | Hoàng Long | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị Thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | GV.00298 | Hoàng Long | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị Thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | GV.00299 | Hoàng Long | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị Thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GV.00300 | Hoàng Long | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị Thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | GV.00301 | Hoàng Long | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị Thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | TK.00001 | Trương Quang Lục (tuyển chọn) | 60 ca khúc cộng đồng và truyền thống Đội/ Trương Quang Lục (tuyển chọn) | Trẻ | 2003 |
29 | TK.00002 | Trương Quang Lục (tuyển chọn) | 40 ca khúc thiếu nhi, em mơ găp Bác Hồ/ Trương Quang Lục (tuyển chọn) | Trẻ | 2003 |
30 | TK.00003 | Trương Quang Lục (tuyển chọn) | 40 ca khúc thiếu nhi, em mơ găp Bác Hồ/ Trương Quang Lục (tuyển chọn) | Trẻ | 2003 |
31 | TK.00004 | Trương Quang Lục (tuyển chọn) | 30 ca khúc thiếu nhi về mẹ. Mẹ hiền yêu dấu/ Trương Quang Lục (tuyển chọn) | Trẻ | 2003 |
32 | TK.00005 | | Chào mái trường mùa xuân: Tuyển tập ca khúc. Sóng trà | Âm Nhạc | 2002 |
33 | TK.00006 | | Chào mái trường mùa xuân: Tuyển tập ca khúc. Sóng trà | Âm Nhạc | 2002 |
34 | TK.00007 | | Chào mái trường mùa xuân: Tuyển tập ca khúc. Sóng trà | Âm Nhạc | 2002 |
35 | TK.00008 | | Chào mái trường mùa xuân: Tuyển tập ca khúc. Sóng trà | Âm Nhạc | 2002 |
36 | TK.00009 | | Chào mái trường mùa xuân: Tuyển tập ca khúc. Sóng trà | Âm Nhạc | 2002 |
37 | TK.00010 | Trương Quang Lục (tuyển chọn) | Tuyển tập 100 ca khúc thiếu nhi/ Trương Quang Lục (tuyển chọn). T.1 | Trẻ | 2004 |
38 | TK.00011 | Phạm Trọng Cầu (chủ biên) | Âm nhạc phổ thông: Phạm Trọng Cầu (chủ biên),Thy Mai | Giáo dục | 2002 |
39 | TK.00012 | Xuân Khải (sưu tầm, tuyển chọn) | Dân ca Việt Nam: Tuyển chọn 100 bài dân ca ba miền/ Xuân Khải (sưu tầm, tuyển chọn) | Thanh Niên | 2003 |
40 | TK.00013 | Bùi Anh Tôn | Thực hành Âm nhạc 6/ Bùi Anh Tôn,Nguyễn Hồng Tuấn, Nguyễn Thị Ái Chiêu, Hoàng Lan | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
41 | TK.00014 | Bùi Anh Tôn | Thực hành Âm nhạc 6/ Bùi Anh Tôn,Nguyễn Hồng Tuấn, Nguyễn Thị Ái Chiêu, Hoàng Lan | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
42 | TK.00015 | Bùi Anh Tôn | Thực hành Âm nhạc 7/ Bùi Anh Tôn,Nguyễn Hồng Tuấn, Trần Anh Vũ, Hoàng Lan | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
43 | TK.00016 | Bùi Anh Tôn | Thực hành Âm nhạc 7/ Bùi Anh Tôn,Nguyễn Hồng Tuấn, Trần Anh Vũ, Hoàng Lan | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
44 | TK.00017 | Bùi Anh Tôn | Thực hành Âm nhạc 8/ Bùi Anh Tôn,Nguyễn Hồng Tuấn,Ngô Thị Lộc, Hoàng Lan | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
45 | TK.00018 | Bùi Anh Tôn | Thực hành Âm nhạc 8/ Bùi Anh Tôn,Nguyễn Hồng Tuấn,Ngô Thị Lộc, Hoàng Lan | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
46 | TK.00019 | Võ Thị Xuân Phượng | Thực hành Âm nhạc 9: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn âm nhạc lớp 9/ Võ Thị Xuân Phượng | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
47 | TK.00020 | Võ Thị Xuân Phượng | Thực hành Âm nhạc 9: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn âm nhạc lớp 9/ Võ Thị Xuân Phượng | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
48 | TK.00021 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục THCS môn Âm nhạc/ Nguyễn Hải Châu, Bùi Anh Tú | Giáo dục | 2007 |