1 | GK.00446 | | Công nghệ 8 : Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
2 | GK.00447 | | Công nghệ 8 : Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3 | GK.00682 | Lê Huy Hoàng(Tổng Ch.b) | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng(Tổng Ch.b); Đặng Văn Nghĩa (Ch.b); Vũ Thị Ngọc Thúy,Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh Tùng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GK.00683 | Lê Huy Hoàng(Tổng Ch.b) | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng(Tổng Ch.b); Đặng Văn Nghĩa (Ch.b); Vũ Thị Ngọc Thúy,Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh Tùng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GK.00684 | Lê Huy Hoàng(Tổng Ch.b) | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng(Tổng Ch.b); Đặng Văn Nghĩa (Ch.b); Vũ Thị Ngọc Thúy,Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh Tùng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | GK.00685 | Lê Huy Hoàng(Tổng Ch.b) | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng(Tổng Ch.b); Đặng Văn Nghĩa (Ch.b); Vũ Thị Ngọc Thúy,Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh Tùng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GK.00686 | Lê Huy Hoàng(Tổng Ch.b) | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng(Tổng Ch.b); Đặng Văn Nghĩa (Ch.b); Vũ Thị Ngọc Thúy,Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh Tùng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GK.00687 | Lê Huy Hoàng(Tổng Ch.b) | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng(Tổng Ch.b); Đặng Văn Nghĩa (Ch.b); Vũ Thị Ngọc Thúy,Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh Tùng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GK.00688 | Lê Huy Hoàng(Tổng Ch.b) | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng(Tổng Ch.b); Đặng Văn Nghĩa (Ch.b); Vũ Thị Ngọc Thúy,Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh Tùng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GK.00689 | Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.) | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Phạm mạnh Hà (ch.b), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GK.00690 | Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.) | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Phạm mạnh Hà (ch.b), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GK.00691 | Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.) | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Phạm mạnh Hà (ch.b), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GK.00692 | Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.) | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Phạm mạnh Hà (ch.b), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.00693 | Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.) | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Phạm mạnh Hà (ch.b), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.00694 | Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.) | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Phạm mạnh Hà (ch.b), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GK.00695 | Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.) | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Phạm mạnh Hà (ch.b), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Cẩm Tú | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GV.00001 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
18 | GV.00002 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
19 | GV.00003 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
20 | GV.00004 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
21 | GV.00005 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
22 | GV.00075 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
23 | GV.00076 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
24 | GV.00077 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
25 | GV.00078 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
26 | GV.00210 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp Môđun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên),Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh Tùng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | GV.00211 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp Môđun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên),Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh Tùng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | GV.00212 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp Môđun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên),Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh Tùng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GV.00213 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp Môđun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên),Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh Tùng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GV.00214 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp Môđun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên),Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh Tùng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GV.00215 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp Môđun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên),Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh Tùng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GV.00216 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp Môđun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên),Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh Tùng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GV.00217 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Bản in thử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Phạm Mạnh Hà, Nguyễn Xuân An... | Giáo dục | 2024 |
34 | GV.00218 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Bản in thử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Phạm Mạnh Hà, Nguyễn Xuân An... | Giáo dục | 2024 |
35 | GV.00219 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Bản in thử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Phạm Mạnh Hà, Nguyễn Xuân An... | Giáo dục | 2024 |
36 | GV.00220 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Bản in thử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Phạm Mạnh Hà, Nguyễn Xuân An... | Giáo dục | 2024 |
37 | GV.00221 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Bản in thử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Phạm Mạnh Hà, Nguyễn Xuân An... | Giáo dục | 2024 |
38 | GV.00222 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Bản in thử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Phạm Mạnh Hà, Nguyễn Xuân An... | Giáo dục | 2024 |
39 | GV.00223 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Bản in thử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Phạm Mạnh Hà, Nguyễn Xuân An... | Giáo dục | 2024 |