1 | GK.00545 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ,, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
2 | GK.00546 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ,, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3 | GK.00547 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ,, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
4 | GK.00548 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ,, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
5 | GK.00549 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ,, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
6 | GK.00550 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ,, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GK.00551 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ,, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GK.00552 | Đinh Ngọc Bảo | Bài tập Lịch sử và địa lý 8 ( Phần Địa lý): Sách bài tập/ Đào ngọc Hùng | Giáo dục | 2021 |
9 | GK.00553 | Đinh Ngọc Bảo | Bài tập Lịch sử và địa lý 8 ( Phần Địa lý): Sách bài tập/ Đào ngọc Hùng | Giáo dục | 2021 |
10 | GK.00554 | Đinh Ngọc Bảo | Bài tập Lịch sử và địa lý 8 ( Phần Địa lý): Sách bài tập/ Đào ngọc Hùng | Giáo dục | 2021 |
11 | GK.00555 | Đinh Ngọc Bảo | Bài tập Lịch sử và địa lý 8 ( Phần Địa lý): Sách bài tập/ Đào ngọc Hùng | Giáo dục | 2021 |
12 | GK.00556 | Đinh Ngọc Bảo | Bài tập Lịch sử và địa lý 8 ( Phần Địa lý): Sách bài tập/ Đào ngọc Hùng | Giáo dục | 2021 |
13 | GK.00557 | Trình đình Tùng | Bài tập Lịch sử và địa lý 8 ( Phần Lịch sử): Sách bài tập | Giáo dục | 2023 |
14 | GK.00558 | Trình đình Tùng | Bài tập Lịch sử và địa lý 8 ( Phần Lịch sử): Sách bài tập | Giáo dục | 2023 |
15 | GK.00559 | Trình đình Tùng | Bài tập Lịch sử và địa lý 8 ( Phần Lịch sử): Sách bài tập | Giáo dục | 2023 |
16 | GK.00560 | Trình đình Tùng | Bài tập Lịch sử và địa lý 8 ( Phần Lịch sử): Sách bài tập | Giáo dục | 2023 |
17 | GK.00561 | Trình đình Tùng | Bài tập Lịch sử và địa lý 8 ( Phần Lịch sử): Sách bài tập | Giáo dục | 2023 |
18 | GK.00677 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GK.00678 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GK.00679 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GK.00680 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GK.00681 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GV.00166 | Vũ Minh Quang | Lịch sử và địa lý 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Quang, Nghiêm Đình Vỳ,, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
24 | GV.00167 | Vũ Minh Quang | Lịch sử và địa lý 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Quang, Nghiêm Đình Vỳ,, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
25 | GV.00168 | Vũ Minh Quang | Lịch sử và địa lý 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Quang, Nghiêm Đình Vỳ,, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
26 | GV.00169 | Vũ Minh Quang | Lịch sử và địa lý 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Quang, Nghiêm Đình Vỳ,, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | GV.00170 | Vũ Minh Quang | Lịch sử và địa lý 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Quang, Nghiêm Đình Vỳ,, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | GV.00171 | Vũ Minh Quang | Lịch sử và địa lý 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Quang, Nghiêm Đình Vỳ,, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | GV.00172 | Vũ Minh Quang | Lịch sử và địa lý 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Quang, Nghiêm Đình Vỳ,, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | GV.00307 | Vũ Minh Giang (Tổng cb phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng cb cấp THCS phần lịch sử) | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng cb phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng cb cấp THCS phần lịch sử), Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh ĐÌnh Tùng ( Đồng cb phần lịch sử), Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú, Đào Ngọc Hùng (cb phần địa lý) | Giáo dục | 2024 |
31 | GV.00308 | Vũ Minh Giang (Tổng cb phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng cb cấp THCS phần lịch sử) | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng cb phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng cb cấp THCS phần lịch sử), Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh ĐÌnh Tùng ( Đồng cb phần lịch sử), Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú, Đào Ngọc Hùng (cb phần địa lý) | Giáo dục | 2024 |
32 | GV.00309 | Vũ Minh Giang (Tổng cb phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng cb cấp THCS phần lịch sử) | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng cb phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng cb cấp THCS phần lịch sử), Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh ĐÌnh Tùng ( Đồng cb phần lịch sử), Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú, Đào Ngọc Hùng (cb phần địa lý) | Giáo dục | 2024 |
33 | GV.00310 | Vũ Minh Giang (Tổng cb phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng cb cấp THCS phần lịch sử) | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng cb phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng cb cấp THCS phần lịch sử), Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh ĐÌnh Tùng ( Đồng cb phần lịch sử), Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú, Đào Ngọc Hùng (cb phần địa lý) | Giáo dục | 2024 |
34 | GV.00311 | Vũ Minh Giang (Tổng cb phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng cb cấp THCS phần lịch sử) | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng cb phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng cb cấp THCS phần lịch sử), Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh ĐÌnh Tùng ( Đồng cb phần lịch sử), Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú, Đào Ngọc Hùng (cb phần địa lý) | Giáo dục | 2024 |